Có 2 kết quả:

納福 nà fú ㄋㄚˋ ㄈㄨˊ纳福 nà fú ㄋㄚˋ ㄈㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to accept a life of ease
(2) to enjoy a comfortable retirement

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to accept a life of ease
(2) to enjoy a comfortable retirement

Bình luận 0